VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Piatek 53'
Yilmaz 42', 59'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Atilla Karaoglan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
 
16'
 
21'
 
42'
0
-
1
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
53'
1
-
1
 
 
59'
1
-
2
74'
 
 
79'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
356
Số đường chuyền
338
262
Số đường chuyền chính xác
244
2
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (35)

9
Thắng
25.71%
9
Hòa
25.71%
17
Thắng
48.58%
Galatasaray
Cup
09 thg 01, 2025
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
10 thg 02, 2024
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
24 thg 09, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  2
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
09 thg 05, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Cup
05 thg 04, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Galatasaray
Thắng
42.5%
Hòa
24.3%
Thắng
33.1%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Galatasaray thắng
0-1
7.1%
1-2
7.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
33275184 - 315386
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
33246384 - 335178
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
331610753 - 332058
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
331761050 - 381257
5
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
331561255 - 49651
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
341481249 - 44550
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
3312111054 - 411347
8
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
3312101153 - 421146
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
331113957 - 56146
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
341371443 - 46-346
11
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3311111143 - 51-844
12
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
331271436 - 58-2243
13
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
331261541 - 46-542
14
Rizespor
Đội bóng Rizespor
331241739 - 52-1340
15
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
331081538 - 48-1038
16
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
34981744 - 57-1335
17
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
33981624 - 37-1335
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
33482136 - 67-3120
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
33242729 - 83-540