VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Dobrecovs 31'(pen)
Raščevskis 79'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
31
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
2
18
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
320
Số đường chuyền
398
227
Số đường chuyền chính xác
311
3
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
FK Tukums 2000
Thắng
47.4%
Hòa
22.3%
Thắng
30.3%
Grobiņa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.8%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.7%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
6.1%
3-1
5.7%
4-2
2%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
6.5%
2-1
9.1%
3-2
4.2%
4-3
1%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
6.7%
0-0
3.4%
3-3
2.1%
4-4
0.4%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
5.1%
1-2
7.1%
2-3
3.3%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
3.8%
1-3
3.5%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.3%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221