VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 11
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Dusalijevs 16'
Pūlis 45'
Melnis 28'
Leidsman 77'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
1
-
1
 
33'
45'
2
-
1
 
45'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
73'
 
73'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
14
Tổng cú sút
31
4
Sút trúng mục tiêu
13
5
Sút ngoài mục tiêu
11
23
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
260
Số đường chuyền
480
173
Số đường chuyền chính xác
404
11
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Janis Goba
Janis Goba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK Liepāja
Thắng
24.8%
Hòa
23.7%
Thắng
51.5%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.6%
3-1
2.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.4%
2-1
6.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.7%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Liepāja thắng
0-1
9.9%
1-2
9.7%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.6%
1-3
5.6%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5%
1-4
2.4%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221