VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Pūlis 52'
Benato Bekima 84'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
20
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
7
17
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
387
Số đường chuyền
350
306
Số đường chuyền chính xác
266
3
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK Metta
Thắng
43.5%
Hòa
23.9%
Thắng
32.7%
FK Tukums 2000 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.4%
3-1
5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.3%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Metta thắng
0-1
6.6%
1-2
7.7%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623