VĐQG Latvia
VĐQG Latvia
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Bečers 84', 85'
Pūlis 27'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
21
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
447
Số đường chuyền
307
348
Số đường chuyền chính xác
195
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
33
Cầu thủ Aleksandrs Basovs
Aleksandrs Basovs
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Tukums 2000
Thắng
34.8%
Hòa
25.1%
Thắng
40.1%
FS Jelgava thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
8.7%
1-2
8.7%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234169 - 195073
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 33240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221