VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
7  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kevyson Costa 1'(og)
Alan Patrick 14'
Enner Valencia 27', 61'
Wanderson 39'
Bustos 54'
Luiz Adriano 75'
Silvera 80'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
454
Số đường chuyền
422
400
Số đường chuyền chính xác
360
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (75)

27
Thắng
36%
25
Hòa
33.33%
23
Thắng
30.67%
Santos FC
Série A
04 thg 06, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
01 thg 10, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
09 thg 06, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
28 thg 11, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
22 thg 08, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Santos FC
Thắng
69.9%
Hòa
18.9%
Thắng
11.3%
Internacional thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.4%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.3%
3-1
6.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
6%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
4.2%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106