VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Cándido 59'
Leonardo 73'
Furch 90'+4
Itaipava Arena Fonte Nova
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
73'
1
-
1
 
88'
 
90'+4
1
-
2
90'+6
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
544
Số đường chuyền
315
468
Số đường chuyền chính xác
241
5
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Diego Aguirre
Diego Aguirre

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (49)

17
Thắng
34.69%
11
Hòa
22.45%
21
Thắng
42.86%
Santos FC
Copa do Brasil
31 thg 05, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Copa do Brasil
17 thg 05, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
10 thg 05, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
12 thg 09, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
29 thg 05, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Santos FC
Thắng
52.9%
Hòa
24.4%
Thắng
22.7%
Bahía thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
7%
1-2
5.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106