VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 15
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Krancmanis 50'
Samoilovs 52'
Semesko 26'(og)
Mor Talla Gaye 37'
Karashima 45'+3
Lemajić 68'
Ikaunieks 90'+5

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
6
8
Tổng cú sút
22
2
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
11
24
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
278
Số đường chuyền
513
204
Số đường chuyền chính xác
451
5
Cứu thua
0
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK RFS
Thắng
28.3%
Hòa
24.4%
Thắng
47.4%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7%
2-1
7%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.7%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
9.4%
1-2
9.4%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.8%
1-3
5.2%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221