VĐQG Latvia
VĐQG Latvia
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Cucurs 28'
Diedhiou 64'
Mihaļcovs 85'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
5
14
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
280
Số đường chuyền
331
213
Số đường chuyền chính xác
249
2
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Tukums 2000
Thắng
45%
Hòa
23.8%
Thắng
31.2%
BFC Daugavpils thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.7%
3-1
5.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.2%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.2%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
6.5%
1-2
7.4%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.4%
1-3
3.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234169 - 195073
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 33240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221