Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 44
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
Apter 90'+5
Mcclean 61'
Rathbone 64'
Bloomfield Road
Darren Drysdale

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
0
-
1
90'+5
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
3
9
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
461
Số đường chuyền
372
364
Số đường chuyền chính xác
257
4
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Phil Parkinson
Phil Parkinson

Đối đầu gần đây

Blackpool

Số trận (20)

9
Thắng
45%
6
Hòa
30%
5
Thắng
25%
Wrexham AFC
League One
26 thg 12, 2024
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
Kết thúc
2  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
EFL Trophy
17 thg 10, 2005
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
4  -  3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
League One
01 thg 01, 2005
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
Kết thúc
1  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
09 thg 11, 2004
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
League One
28 thg 12, 2003
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
Kết thúc
4  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Wrexham AFC
Thắng
35.4%
Hòa
27.2%
Thắng
37.4%
Blackpool thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Wrexham AFC thắng
0-1
10.6%
1-2
8.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1282221 - 101126
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1181217 - 9825
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1274122 - 15725
4
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1381419 - 14525
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1273218 - 10824
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1253418 - 14418
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1153318 - 16218
11
Northampton
Đội bóng Northampton
1252510 - 11-117
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1352612 - 18-617
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1344516 - 17-116
14
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1251614 - 15-116
15
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1342720 - 23-314
16
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1242612 - 16-414
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1334615 - 16-113
18
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
19
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1341812 - 14-213
20
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1241717 - 21-413
21
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1233610 - 16-612
22
Reading
Đội bóng Reading
1225513 - 18-511
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
123189 - 20-1110
24
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1323811 - 21-109