VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 32
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
2  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Rakonjac 49'
Kallai 66'
Zsombor Gruber 17'
Diósgyőri Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Việt vị
0
19
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
511
260
Số đường chuyền chính xác
443
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Valdas Dambrauskas
Valdas Dambrauskas
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Diósgyőr VTK

Số trận (40)

6
Thắng
15%
14
Hòa
35%
20
Thắng
50%
MTK Budapest
NB I
14 thg 04, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
16 thg 12, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  3
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
02 thg 09, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB II
13 thg 03, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
4  -  2
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB II
12 thg 09, 2022
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Diósgyőr VTK
MTK Budapest
Thắng
41.5%
Hòa
25.5%
Thắng
33.1%
Diósgyőr VTK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
MTK Budapest thắng
0-1
8.2%
1-2
7.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51