Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Paterson 90'+4
City of Coventry Stadium
Gavin Ward

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
499
Số đường chuyền
274
410
Số đường chuyền chính xác
182
1
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Frank Lampard
Frank Lampard
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (29)

13
Thắng
44.83%
5
Hòa
17.24%
11
Thắng
37.93%
Portsmouth
Championship
21 thg 12, 2024
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
4  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Friendly
23 thg 07, 2022
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
11 thg 02, 2020
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
20 thg 08, 2019
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
3  -  3
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
22 thg 04, 2019
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coventry City
Portsmouth
Thắng
60.6%
Hòa
22.4%
Thắng
17%
Coventry City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.7%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
5.8%
1-2
4.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133