Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 39
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Josh Murphy 20'
Fratton Park
Jeremy Simpson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
 
12'
37'
 
 
40'
Hết hiệp 1
1 - 0
81'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
1
3
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
353
Số đường chuyền
391
242
Số đường chuyền chính xác
287
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho
HLV
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël

Đối đầu gần đây

Portsmouth

Số trận (86)

27
Thắng
31.4%
20
Hòa
23.26%
39
Thắng
45.34%
Blackburn Rovers
Championship
16 thg 01, 2025
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
3  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
13 thg 02, 2018
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
League One
21 thg 10, 2017
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
3  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Premier League
03 thg 04, 2010
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Premier League
07 thg 11, 2009
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
3  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portsmouth
Blackburn Rovers
Thắng
41.4%
Hòa
26.3%
Thắng
32.3%
Portsmouth thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Blackburn Rovers thắng
0-1
9%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
853012 - 5718
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
844022 - 71516
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
842210 - 5514
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
834114 - 8613
6
Leicester City
Đội bóng Leicester City
834110 - 7313
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
83419 - 7213
8
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83329 - 7212
9
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
83328 - 6212
10
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
833211 - 13-212
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
83237 - 10-311
12
Millwall
Đội bóng Millwall
83236 - 12-611
13
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
724112 - 7510
14
Southampton
Đội bóng Southampton
824210 - 11-110
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
823313 - 14-19
16
Watford
Đội bóng Watford
82339 - 10-19
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
82337 - 9-29
18
Hull City
Đội bóng Hull City
823313 - 16-39
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
822410 - 11-18
20
Derby County
Đội bóng Derby County
814310 - 14-47
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
81349 - 11-26
22
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
72056 - 10-46
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
81348 - 15-76
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
81073 - 15-123