Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
3  -  2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Victor Torp 22', 31'
Thomas 90'+7
Gallagher 65', 86'
City of Coventry Stadium
D. Webb

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
5
13
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
431
Số đường chuyền
328
367
Số đường chuyền chính xác
262
3
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
8
Cầu thủ Frank Lampard
Frank Lampard
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (65)

27
Thắng
41.54%
11
Hòa
16.92%
27
Thắng
41.54%
Stoke City
Championship
10 thg 08, 2024
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
17 thg 02, 2024
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
11 thg 11, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
01 thg 04, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  4
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
22 thg 10, 2022
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coventry City
Stoke City
Thắng
60.2%
Hòa
23%
Thắng
16.8%
Coventry City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.5%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Stoke City thắng
0-1
6.1%
1-2
4.4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.5%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133