Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Bishop 61'
Fratton Park
Robert Jones

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
61'
1
-
0
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
313
Số đường chuyền
435
232
Số đường chuyền chính xác
341
4
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
5
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho
HLV
Cầu thủ Daniel Farke
Daniel Farke

Đối đầu gần đây

Portsmouth

Số trận (57)

18
Thắng
31.58%
17
Hòa
29.82%
22
Thắng
38.6%
Leeds United
Championship
10 thg 08, 2024
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
3  -  3
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
25 thg 02, 2012
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
01 thg 10, 2011
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Championship
22 thg 01, 2011
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  2
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
28 thg 12, 2010
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
3  -  3
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portsmouth
Leeds United
Thắng
17.6%
Hòa
23.6%
Thắng
58.8%
Portsmouth thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.6%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
4.5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.9%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Leeds United thắng
0-1
13.6%
1-2
9.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
5.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.7%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
853012 - 5718
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
844022 - 71516
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
842210 - 5514
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
834114 - 8613
6
Leicester City
Đội bóng Leicester City
834110 - 7313
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
83419 - 7213
8
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83329 - 7212
9
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
83328 - 6212
10
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
833211 - 13-212
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
83237 - 10-311
12
Millwall
Đội bóng Millwall
83236 - 12-611
13
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
724112 - 7510
14
Southampton
Đội bóng Southampton
824210 - 11-110
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
823313 - 14-19
16
Watford
Đội bóng Watford
82339 - 10-19
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
82337 - 9-29
18
Hull City
Đội bóng Hull City
823313 - 16-39
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
822410 - 11-18
20
Derby County
Đội bóng Derby County
814310 - 14-47
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
81349 - 11-26
22
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
72056 - 10-46
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
81348 - 15-76
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
81073 - 15-123