VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Ramires 45'+3
Helinho 66'
Mota 17'
Estádio Nabi Abi Chedid
Jonathan Benkenstein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
45'+3
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
61'
80'
 
 
89'
90'+2
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
550
Số đường chuyền
305
476
Số đường chuyền chính xác
231
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (19)

9
Thắng
47.37%
2
Hòa
10.53%
8
Thắng
42.1%
Vitória
Série B Brazil
29 thg 09, 2019
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
01 thg 06, 2019
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Copa do Brasil
15 thg 03, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Copa do Brasil
28 thg 02, 2018
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
22 thg 02, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Vitória
Thắng
64.4%
Hòa
21.7%
Thắng
13.9%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
8.1%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.1%
3-1
5.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
7.6%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vitória thắng
0-1
5.5%
1-2
3.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96