VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Neo Química Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
528
Số đường chuyền
279
444
Số đường chuyền chính xác
207
2
Cứu thua
9
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (31)

17
Thắng
54.84%
8
Hòa
25.81%
6
Thắng
19.35%
Fortaleza EC
Conmebol Sudamericana
04 thg 10, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Conmebol Sudamericana
27 thg 09, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
14 thg 09, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
08 thg 05, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
21 thg 08, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Fortaleza EC
Thắng
46.7%
Hòa
25.6%
Thắng
27.7%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.2%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
8%
1-2
6.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106