VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Vitinho 5'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
3
21
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
275
Số đường chuyền
494
167
Số đường chuyền chính xác
397
4
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (43)

12
Thắng
27.91%
14
Hòa
32.56%
17
Thắng
39.53%
Corinthians
Série A
05 thg 11, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
02 thg 07, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Paulista A1
15 thg 01, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
30 thg 08, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
08 thg 05, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Corinthians
Thắng
48.5%
Hòa
26.5%
Thắng
25%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.1%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
8.6%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86