VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Jean Carlos 53'
Lucas Barbosa 59'
Alfredo Jaconi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
11
4
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
395
Số đường chuyền
471
313
Số đường chuyền chính xác
383
2
Cứu thua
6
22
Tắc bóng
10
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (29)

10
Thắng
34.48%
6
Hòa
20.69%
13
Thắng
44.83%
Corinthians
Série A
05 thg 10, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
11 thg 06, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
10 thg 12, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
08 thg 09, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
13 thg 11, 2008
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Corinthians
Thắng
30.9%
Hòa
27.9%
Thắng
41.2%
EC Juventude thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
6.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
12.3%
1-2
8.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418