VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Fábio Santos 79'(pen)
Gerson 54'
Neo Química Arena
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
365
Số đường chuyền
509
296
Số đường chuyền chính xác
434
6
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Mário Jorge
Mário Jorge

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (89)

30
Thắng
33.71%
22
Hòa
24.72%
37
Thắng
41.57%
Flamengo
Série A
21 thg 05, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
03 thg 11, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
20 thg 10, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
13 thg 10, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa Libertadores
10 thg 08, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Flamengo
Thắng
37.1%
Hòa
25.7%
Thắng
37.1%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.3%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
9%
1-2
8.3%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106