MLS
MLS -Vòng 6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Cucho 33'(pen)
Yeboah 37'
Bouanga 74'
Lower.com Field
Armando Villarreal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
49'
 
67'
 
74'
2
-
1
90'
 
90'+3
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
528
Số đường chuyền
329
433
Số đường chuyền chính xác
252
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Columbus Crew

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Los Angeles FC
MLS
21 thg 05, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
0  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
11 thg 05, 2019
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
0  -  3
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
24 thg 06, 2018
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Columbus Crew
Los Angeles FC
Thắng
49%
Hòa
24.5%
Thắng
26.5%
Columbus Crew thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Los Angeles FC thắng
0-1
7.1%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118