MLS
MLS -Vòng 25
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
Nealis 64'(og)
Morgan 45'+1
Dick's Sporting Goods Park
Timothy Ford

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
55'
64'
1
-
1
 
 
79'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
527
Số đường chuyền
358
445
Số đường chuyền chính xác
271
6
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
14
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (45)

20
Thắng
44.44%
7
Hòa
15.56%
18
Thắng
40%
New York RB
MLS
02 thg 08, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
4  -  5
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
31 thg 08, 2019
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  2
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
13 thg 05, 2018
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
11 thg 03, 2017
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
17 thg 04, 2016
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
New York RB
Thắng
38.3%
Hòa
26%
Thắng
35.7%
Colorado Rapids thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.4%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
New York RB thắng
0-1
9.1%
1-2
8.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828