MLS
MLS -Vòng 21
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
4  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Harris 28', 45'
Rafael Navarro 90'+2
Mihailovic 90'(pen)
Abubakar 53'(og)
Dick's Sporting Goods Park
Rosendo Mendoza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
5
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
519
Số đường chuyền
435
453
Số đường chuyền chính xác
365
1
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
18
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas
HLV
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (9)

6
Thắng
66.67%
1
Hòa
11.11%
2
Thắng
22.22%
CF Montréal
Friendly
10 thg 02, 2024
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  6
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
04 thg 08, 2019
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
6  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
07 thg 07, 2018
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
01 thg 10, 2017
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
30 thg 04, 2016
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  2
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
CF Montréal
Thắng
37.4%
Hòa
25%
Thắng
37.5%
Colorado Rapids thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
8.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
8.2%
1-2
8.4%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218