MLS
MLS -Vòng 20
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
Ibrahim 11'
Opoku 40'
Carmona 61'
Julian Hall 87'
Stade Saputo
Lukasz Szpala

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
22'
 
40'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
52'
 
61'
2
-
1
 
76'
86'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
10
2
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
12
464
Số đường chuyền
413
384
Số đường chuyền chính xác
354
7
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

CF Montréal

Số trận (31)

13
Thắng
41.94%
3
Hòa
9.68%
15
Thắng
48.38%
New York RB
MLS
21 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
23 thg 04, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
31 thg 08, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
09 thg 04, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
30 thg 10, 2021
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CF Montréal
New York RB
Thắng
38.5%
Hòa
25.6%
Thắng
35.9%
CF Montréal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
8.7%
1-2
8.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118