MLS
MLS -Vòng 19
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  0
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Red Bull Arena (New Jersey)
Guido Gonzales Jr.

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
40'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
385
Số đường chuyền
416
304
Số đường chuyền chính xác
327
0
Cứu thua
6
5
Tắc bóng
19
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz
HLV
Cầu thủ Rumba Munthali
Rumba Munthali

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (6)

3
Thắng
50%
3
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Nashville SC
MLS
26 thg 02, 2024
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
22 thg 10, 2023
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
05 thg 03, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  0
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Friendly
21 thg 01, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
MLS
07 thg 11, 2021
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Nashville SC
Thắng
45.7%
Hòa
27.1%
Thắng
27.2%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.8%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nashville SC thắng
0-1
9.2%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118