VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
GAIS
Đội bóng GAIS
Hummet 54'
Tele2 Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
538
Số đường chuyền
347
426
Số đường chuyền chính xác
254
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand
HLV
Cầu thủ Fredrik Holmberg
Fredrik Holmberg

Đối đầu gần đây

Djurgårdens IF

Số trận (74)

34
Thắng
45.95%
14
Hòa
18.92%
26
Thắng
35.13%
GAIS
Allsvenskan
22 thg 10, 2012
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  0
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
11 thg 04, 2012
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
07 thg 08, 2011
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
2  -  2
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
19 thg 04, 2011
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
2  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
27 thg 08, 2010
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
0  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Djurgårdens IF
GAIS
Thắng
56.3%
Hòa
23.4%
Thắng
20.3%
Djurgårdens IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.6%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
GAIS thắng
0-1
6.3%
1-2
5.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105