VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 8
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
1  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kalu 43'
Adam Jakobsen 90'
Finnvedsvallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
90'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
9
427
Số đường chuyền
447
340
Số đường chuyền chính xác
351
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Anes Mravac
Anes Mravac
HLV
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg

Đối đầu gần đây

IFK Varnamo

Số trận (10)

5
Thắng
50%
0
Hòa
0%
5
Thắng
50%
Brommapojkarna
Allsvenskan
05 thg 08, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
04 thg 05, 2023
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
0  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Superettan
20 thg 08, 2017
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  1
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Superettan
18 thg 04, 2017
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
0  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Superettan
21 thg 09, 2015
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
2  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Varnamo
Brommapojkarna
Thắng
37.4%
Hòa
26%
Thắng
36.5%
IFK Varnamo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.3%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Brommapojkarna thắng
0-1
9.2%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105