VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 7
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Holm 31'
Fallenius 54'
Eleda Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
516
Số đường chuyền
423
428
Số đường chuyền chính xác
333
5
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson
HLV
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand

Đối đầu gần đây

Västerås SK

Số trận (12)

2
Thắng
16.67%
5
Hòa
41.67%
5
Thắng
41.66%
Djurgårdens IF
Friendly
27 thg 01, 2024
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Friendly
22 thg 01, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
07 thg 10, 2000
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Superettan
11 thg 06, 2000
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
0  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
20 thg 09, 1998
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Västerås SK
Djurgårdens IF
Thắng
34.4%
Hòa
26.8%
Thắng
38.8%
Västerås SK thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
7.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
10.5%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105