VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 30
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Pitta 52'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Wilton Sampaio

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+8
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
 
78'
 
90'+6
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
1
14
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
578
Số đường chuyền
288
513
Số đường chuyền chính xác
216
0
Cứu thua
9
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Lúcio Flávio
Lúcio Flávio
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
Cuiabá
Série A
22 thg 06, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
01 thg 11, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  2
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
10 thg 07, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Copa do Brasil
03 thg 11, 2020
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Copa do Brasil
28 thg 10, 2020
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Cuiabá
Thắng
65.8%
Hòa
21%
Thắng
13.2%
Botafogo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.4%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.2%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
7.2%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Cuiabá thắng
0-1
5.2%
1-2
3.5%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106