VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 27
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Benítez 39'
Junior Santos 22', 50'
Estádio Raimundo Sampaio
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
2
14
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
1
378
Số đường chuyền
458
296
Số đường chuyền chính xác
374
0
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos
HLV
Cầu thủ Lúcio Flávio
Lúcio Flávio

Đối đầu gần đây

América Mineiro

Số trận (22)

8
Thắng
36.36%
7
Hòa
31.82%
7
Thắng
31.82%
Botafogo
Série A
28 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
11 thg 09, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Copa do Brasil
15 thg 07, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Copa do Brasil
30 thg 06, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
3  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
22 thg 05, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Botafogo
Thắng
40.7%
Hòa
27%
Thắng
32.3%
América Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
9.6%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106