Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 43
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  3
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Piergianni 77'
Apter 56', 63', 68'
The Lamex Stadium
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
51'
 
 
56'
0
-
1
 
63'
0
-
2
 
68'
0
-
3
 
71'
 
79'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
0
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
423
Số đường chuyền
391
303
Số đường chuyền chính xác
293
5
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
22
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell
HLV
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce

Đối đầu gần đây

Stevenage

Số trận (5)

1
Thắng
20%
1
Hòa
20%
3
Thắng
60%
Blackpool
League One
21 thg 12, 2024
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
0  -  0
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League One
03 thg 02, 2024
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  0
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
14 thg 10, 2023
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  0
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
14 thg 03, 2017
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  0
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
10 thg 12, 2016
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
0  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stevenage
Blackpool
Thắng
25%
Hòa
27.2%
Thắng
47.8%
Stevenage thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.8%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Blackpool thắng
0-1
13.6%
1-2
8.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.5%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1081117 - 8925
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1172219 - 91023
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1264218 - 14422
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1271417 - 13422
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1163217 - 10721
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1052316 - 14217
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1252511 - 16-517
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1151514 - 13116
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1143416 - 14215
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1242620 - 22-214
14
Northampton
Đội bóng Northampton
114258 - 10-214
15
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1234511 - 11013
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1241712 - 13-113
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234515 - 17-213
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1141616 - 19-313
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1233614 - 15-112
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1133510 - 15-512
21
Reading
Đội bóng Reading
1125412 - 16-411
22
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1132611 - 16-511
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1222810 - 20-108
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
112188 - 20-127