Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Dolan 51'
Ohashi 85'
Valery 16'
Gassama 38'
Ewood Park
Will Finnie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
38'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
51'
1
-
2
 
73'
 
82'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
427
Số đường chuyền
283
322
Số đường chuyền chính xác
192
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
24
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Blackburn Rovers

Số trận (155)

57
Thắng
36.77%
38
Hòa
24.52%
60
Thắng
38.71%
Sheffield Wednesday
Championship
11 thg 12, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
0  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
21 thg 04, 2024
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  3
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
02 thg 12, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
3  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
20 thg 04, 2021
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
26 thg 12, 2020
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackburn Rovers
Sheffield Wednesday
Thắng
38.7%
Hòa
26.9%
Thắng
34.4%
Blackburn Rovers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
9.8%
1-2
7.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
752012 - 5717
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
734018 - 71113
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
741210 - 5513
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
733113 - 7612
5
Leicester City
Đội bóng Leicester City
73319 - 6312
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
73317 - 5212
7
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
73227 - 5211
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
732211 - 13-211
10
Millwall
Đội bóng Millwall
73226 - 8-211
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
73135 - 8-310
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
623111 - 659
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
72327 - 619
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
722310 - 1008
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
722312 - 13-18
16
Watford
Đội bóng Watford
72237 - 8-18
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
72235 - 7-28
18
Hull City
Đội bóng Hull City
722311 - 14-38
19
Southampton
Đội bóng Southampton
71428 - 10-27
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
62045 - 8-36
21
Derby County
Đội bóng Derby County
71339 - 13-46
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
71249 - 11-25
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
71246 - 13-75
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
71062 - 13-113