Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Borja Sainz 16'
Ante Crnac 35'
Ihiekwe 64'
Windass 72'
Gassama 76'
Carrow Road
Ben Speedie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
 
64'
2
-
1
 
72'
2
-
2
 
81'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
6
14
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
422
Số đường chuyền
379
359
Số đường chuyền chính xác
323
2
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Johannes Thorup
Johannes Thorup
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Norwich City

Số trận (59)

19
Thắng
32.2%
17
Hòa
28.81%
23
Thắng
38.99%
Sheffield Wednesday
Championship
06 thg 11, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  0
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
10 thg 04, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
2  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
14 thg 12, 2023
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
3  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Championship
14 thg 03, 2021
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
05 thg 12, 2020
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Norwich City
Sheffield Wednesday
Thắng
53.6%
Hòa
23.7%
Thắng
22.7%
Norwich City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.2%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
6.5%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133