Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Ogbeta 15'(og)
Paterson 41'
Gassama 68'
Home Park
Ben Toner

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
1
4
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
371
Số đường chuyền
391
275
Số đường chuyền chính xác
287
1
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
13
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (42)

15
Thắng
35.71%
11
Hòa
26.19%
16
Thắng
38.1%
Sheffield Wednesday
Championship
11 thg 08, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
4  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
06 thg 03, 2024
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
26 thg 10, 2023
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
League One
04 thg 02, 2023
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
League One
04 thg 10, 2022
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Sheffield Wednesday
Thắng
40.3%
Hòa
25.4%
Thắng
34.2%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
8.3%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133