VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 11
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Meļķis 60'
Traore 26', 35'
Golijanin 31'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
 
 
31'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
366
Số đường chuyền
302
280
Số đường chuyền chính xác
213
3
Cứu thua
3
27
Tắc bóng
13
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (4)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
4
Thắng
100%
BFC Daugavpils
Virsliga
16 thg 03, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Cup
07 thg 07, 2018
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  6
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1. Liga
28 thg 10, 2017
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
4  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
1. Liga
01 thg 10, 2017
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  2
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
BFC Daugavpils
Thắng
58.8%
Hòa
21.9%
Thắng
19.3%
Grobiņa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.9%
3-1
6.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.4%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
BFC Daugavpils thắng
0-1
5.4%
1-2
5.2%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215