VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 11
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Mané 61'
Nguena 48'
Marko Regza 72'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
386
Số đường chuyền
412
279
Số đường chuyền chính xác
318
6
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (12)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
12
Thắng
100%
Riga FC
Virsliga
16 thg 03, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
30 thg 09, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Cup
21 thg 08, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  4
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
08 thg 07, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
16 thg 05, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
Riga FC
Thắng
40.1%
Hòa
26%
Thắng
34%
FK Auda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Riga FC thắng
0-1
8.8%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215