VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Arthur 77'
Fran Navarro 17'
Robson Bambu 40'
Estádio da Luz
Luis Godinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
562
Số đường chuyền
396
470
Số đường chuyền chính xác
302
0
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
24
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage
HLV
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (158)

103
Thắng
65.19%
32
Hòa
20.25%
23
Thắng
14.56%
Sporting Braga
Primeira Liga
28 thg 04, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça de Portugal
11 thg 01, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
18 thg 12, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
07 thg 05, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça de Portugal
09 thg 02, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Benfica
Sporting Braga
Thắng
47.1%
Hòa
22.9%
Thắng
30%
Benfica thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
5.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9.2%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6.5%
0-0
4%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
5.7%
1-2
7.2%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224