VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril
Bruma 16', 56'(pen)
Marqués 68'(pen)
Costa 82'
Estádio Municipal de Braga
Bruno Vieira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
415
Số đường chuyền
458
324
Số đường chuyền chính xác
351
1
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal
HLV
Cầu thủ Ian Cathro
Ian Cathro

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (58)

30
Thắng
51.72%
9
Hòa
15.52%
19
Thắng
32.76%
Estoril
Primeira Liga
14 thg 04, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça da Liga
27 thg 01, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
03 thg 12, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
3  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
09 thg 04, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
4  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
23 thg 10, 2022
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Estoril
Thắng
71.7%
Hòa
17.9%
Thắng
10.4%
Sporting Braga thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
13.3%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
5.5%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Estoril thắng
0-1
3.9%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224