VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Benfica
Đội bóng Benfica
Catamo 29'
José Alvalade
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
400
Số đường chuyền
483
337
Số đường chuyền chính xác
398
3
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (229)

74
Thắng
32.31%
52
Hòa
22.71%
103
Thắng
44.98%
Benfica
Primeira Liga
07 thg 04, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Taça de Portugal
03 thg 04, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Taça de Portugal
01 thg 03, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
13 thg 11, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
22 thg 05, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Benfica
Thắng
52%
Hòa
22.7%
Thắng
25.3%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
6%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.7%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6%
0-0
4.5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Benfica thắng
0-1
5.6%
1-2
6.4%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.5%
1-3
2.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224