VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Di María 59'(pen), 74'
Estádio da Madeira
Gustavo Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
7
0
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
243
Số đường chuyền
480
177
Số đường chuyền chính xác
403
5
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido
HLV
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage

Đối đầu gần đây

Nacional

Số trận (48)

4
Thắng
8.33%
7
Hòa
14.58%
37
Thắng
77.09%
Benfica
Primeira Liga
11 thg 05, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
1  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
25 thg 01, 2021
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
10 thg 02, 2019
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
10  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
02 thg 09, 2018
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  4
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
05 thg 02, 2017
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nacional
Benfica
Thắng
20.9%
Hòa
23.1%
Thắng
56.1%
Nacional thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.1%
2-1
5.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.1%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
10.9%
1-2
9.8%
2-3
3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
5.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
2.7%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224