VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Gustavo Scarpa 40'
Matheusinho 84'
Arena MRV

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
9'
 
 
37'
Hết hiệp 1
1 - 0
56'
 
 
82'
 
84'
1
-
1
 
90'+8
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
712
Số đường chuyền
330
639
Số đường chuyền chính xác
273
0
Cứu thua
5
30
Tắc bóng
14
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito
HLV
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (20)

5
Thắng
25%
6
Hòa
30%
9
Thắng
45%
Criciúma
Série A
04 thg 10, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
3  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
25 thg 05, 2014
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
25 thg 09, 2013
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
07 thg 07, 2013
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  2
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
30 thg 10, 2004
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  2
Criciúma
Đội bóng Criciúma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Criciúma
Thắng
68.2%
Hòa
20.3%
Thắng
11.5%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.7%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.5%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9.2%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.5%
2-1
9.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
7.4%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Criciúma thắng
0-1
4.8%
1-2
3.1%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106