VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Renato Kayzer 36'
Jean Carlos 64'
Estádio Heriberto Hülse

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
420
Số đường chuyền
464
338
Số đường chuyền chính xác
380
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati
HLV
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado

Đối đầu gần đây

Criciúma

Số trận (20)

7
Thắng
35%
5
Hòa
25%
8
Thắng
40%
EC Juventude
Série B Brazil
30 thg 09, 2023
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série B Brazil
08 thg 06, 2023
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
04 thg 09, 2018
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série B Brazil
16 thg 05, 2018
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
13 thg 09, 2017
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Criciúma
EC Juventude
Thắng
43.9%
Hòa
28.1%
Thắng
28%
Criciúma thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
13.3%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.3%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
EC Juventude thắng
0-1
10%
1-2
6.4%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
4.9%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106