Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 23
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
0  -  4
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
Augusto 53'
Victor Caetano 58'
Souza 68'
Perotti 80'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
 
 
53'
0
-
1
 
68'
0
-
3
 
80'
0
-
4
85'
 
88'
 
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
292
Số đường chuyền
295
241
Số đường chuyền chính xác
253
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
7
Cầu thủ Rui Duarte
Rui Duarte
HLV
Cầu thủ Gilmar Pozzo
Gilmar Pozzo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletic Club
Chapecoense
Thắng
39.3%
Hòa
28.1%
Thắng
32.6%
Athletic Club thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Chapecoense thắng
0-1
10.7%
1-2
7.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025