Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 18
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Kết thúc
1  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Welinton 18'
Lucas Ronier 37'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
31'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
56'
60'
 
90'+1
 
 
90'+3
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
5
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Rui Duarte
Rui Duarte
HLV
Cầu thủ Mozart
Mozart

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletic Club
Coritiba
Thắng
34%
Hòa
25.8%
Thắng
40.2%
Athletic Club thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.7%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
9.6%
1-2
8.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025