Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  0
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
71'
 
 
81'
88'
 
90'+2
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
11
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
20
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Rafael Lacerda
Rafael Lacerda
HLV
Cầu thủ Gilmar Pozzo
Gilmar Pozzo

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (8)

4
Thắng
50%
3
Hòa
37.5%
1
Thắng
12.5%
Chapecoense
Série B Brazil
13 thg 08, 2023
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
Kết thúc
0  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série B Brazil
03 thg 05, 2023
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  1
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
Série A
03 thg 12, 2021
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
Kết thúc
0  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
21 thg 08, 2021
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
Série A
19 thg 11, 2017
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Chapecoense
Thắng
58.5%
Hòa
23.8%
Thắng
17.7%
Atlético GO thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.7%
3-1
5.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
8.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Chapecoense thắng
0-1
6.6%
1-2
4.6%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025