Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 19
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Kết thúc
1  -  1
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Rodrigo Gelado 26'(og)
Welinton 24'
Estadio Leônidas Sodré de Castro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
 
58'
 
61'
71'
 
71'
 
 
90'+2
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
5
Cứu thua
5
Cầu thủ Claudinei Oliveira
Claudinei Oliveira
HLV
Cầu thủ Rui Duarte
Rui Duarte

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paysandu
Athletic Club
Thắng
50.5%
Hòa
25.9%
Thắng
23.7%
Paysandu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Athletic Club thắng
0-1
8%
1-2
5.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
30158732 - 191353
2
Criciúma
Đội bóng Criciúma
30148839 - 261350
3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
301210837 - 34346
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
CRB
Đội bóng CRB
301341334 - 30443
9
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
10
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
11
Avaí
Đội bóng Avaí
3010101036 - 33340
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
301091130 - 32-239
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
30961532 - 42-1033
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
30781525 - 46-2129
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
306101431 - 46-1528
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
305111426 - 36-1026