VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 10 - Championship round
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
3  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Matazo 63'
Balikwisha 90'+7
Doumbia 90'+3
Dreyer 41'
Bosuilstadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
 
63'
1
-
1
 
79'
 
 
90'+1
90'+7
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
516
Số đường chuyền
394
442
Số đường chuyền chính xác
308
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mark van Bommel
Mark van Bommel
HLV
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer

Đối đầu gần đây

Antwerp

Số trận (161)

44
Thắng
27.33%
43
Hòa
26.71%
74
Thắng
45.96%
Anderlecht
Pro League
30 thg 03, 2024
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
1  -  0
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
17 thg 12, 2023
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
06 thg 08, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
1  -  0
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
29 thg 01, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  0
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
06 thg 11, 2022
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
0  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antwerp
Anderlecht
Thắng
43.9%
Hòa
25.4%
Thắng
30.8%
Antwerp thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Anderlecht thắng
0-1
8%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000