VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 9 - Championship round
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Odoi 29'
Lotto Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
457
Số đường chuyền
444
389
Số đường chuyền chính xác
370
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
22
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer
HLV
Cầu thủ Nicky Hayen
Nicky Hayen

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (192)

70
Thắng
36.46%
61
Hòa
31.77%
61
Thắng
31.77%
Club Brugge
Pro League
07 thg 04, 2024
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
3  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
25 thg 02, 2024
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
24 thg 09, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
1  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
15 thg 01, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
16 thg 10, 2022
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Anderlecht
Club Brugge
Thắng
41.3%
Hòa
25.3%
Thắng
33.4%
Anderlecht thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Club Brugge thắng
0-1
8.1%
1-2
7.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000