VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 8 - Championship round
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Verschaeren 44'
Dolberg 70'
Arokodare 75'
Lotto Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
9
5
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
409
Số đường chuyền
476
333
Số đường chuyền chính xác
419
2
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer
HLV
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (93)

49
Thắng
52.69%
17
Hòa
18.28%
27
Thắng
29.03%
Genk
Pro League
20 thg 04, 2024
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
2  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
23 thg 12, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
03 thg 09, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
16 thg 04, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
5  -  2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Cup
21 thg 12, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Anderlecht
Genk
Thắng
40.2%
Hòa
25.1%
Thắng
34.7%
Anderlecht thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.7%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
8%
1-2
8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000