VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6 - Championship round
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Daland 51'
Stroeykens 11'
Estadio Jan Breydel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
51'
1
-
1
 
73'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
435
Số đường chuyền
380
303
Số đường chuyền chính xác
230
4
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (128)

27
Thắng
21.09%
20
Hòa
15.63%
81
Thắng
63.28%
Anderlecht
Pro League
24 thg 04, 2024
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
3  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
27 thg 12, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
05 thg 11, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
12 thg 03, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
30 thg 07, 2022
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Anderlecht
Thắng
34.1%
Hòa
25.3%
Thắng
40.6%
Cercle Brugge thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Anderlecht thắng
0-1
9.1%
1-2
8.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000